GIÁ: LIÊN HỆ NHẬN GIÁ
Hãng sản xuất | Panasonic |
Loại camera | IP |
Cảm biến hình ảnh | 1/3 type MOS image sensor, 1.3Megapixel |
Độ phân giải | HD720p |
Chiếu sáng tối thiểu | 0.0007 lx, BW 0.0005 lx at F1.6 |
Camera IP Dome Full HD Panasonic WV-SFN310A sản phẩm được bán với giá tốt tại Hệ thống an ninh JCNET, Sản phẩm nhập khẩu chính hãng từ Panasonic. Qúy khách hàng vui lòng liên hệ để nhận giá sản phẩm và các chính sách, chương trình ưu đãi.
– Độ phân giải hình ảnh HD 1280 x 720, tốc độ ghi 60 hình/giây
– Cảm biến hình ảnh 1/3 type MOS image sensor
– Enhanced Super Dynamic + ABS : Công nghệ quan sát kết hợp xử lý ngược sáng dãy động rộng lên đến 133 dB + Tăng cường hiển thị vùng tối hình ảnh quan sát
– Face Super Dynamic : nhận diện tự động làm rõ khuôn mặt
– ABF (Auto Back Focus) : tự động lấy nét hình ảnh.
– Độ nhạy sáng trung bình : 0.01 lx, BW: 0.008 lx at F1.6
– Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.0007 lx, BW 0.0005 lx at F1.6
– Ống kính Varifocal tiêu cự 2.8 ~ 10mm
– Lens Distortion : khử méo hình do hiệu ứng quan sát góc rộng
– Digital Noise Reduction: 3D-DNR : Khử nhiễu hình kỹ thuật số.
– Tự động bồi hoàn tần số nội do ảnh hưởng bởi đèn huỳnh quang
– Privacy Zone : Che khu vực nhạy cảm.
– Fog compensation function : Quan sát trong sương mù, khói..
– Chuẩn nén hình : H.264 (High profile) và JPEG
Được chứng nhận là nhà phân phối của Camera Panasonic tại Việt Nam, JCNET cam kết mang đến cho khách hàng chính sách và giải pháp tốt nhất. Hãy đến với Showroom sản phẩm của hệ thống JCNET hoặc gửi ngay thông tin cần hỗ trợ cho chúng tôi. Sự hài lòng của khách hàng, là niềm vui của toàn bộ hệ thống phân phối tại công ty cung cấp thiết an ninh JCNET.
Mã sản phẩm | WV-SFN310A |
Hãng sản xuất | Panasonic |
Loại camera | IP |
Cảm biến hình ảnh | 1/3 type MOS image sensor, 1.3Megapixel |
Độ phân giải | HD720p |
Chiếu sáng tối thiểu | 0.0007 lx, BW 0.0005 lx at F1.6 |
Shutter Speed | 1.3 mega pixel [16:9](60 fps mode)] OFF(1/60), 1/100, 1/120, 1/250, 1/500, 1/1000, 1/2000, 1/4000,1/10000Other than 1.3 mega pixel [16:9](60 fps mode)] OFF(1/30), 3/100, 3/120, 2/100, 2/120, 1/100, 1/120, 1/250,1/500, 1/1000,1/2000, 1/4000, 1/10000 |
Cân bằng trắng | AWC (2,000 – 10,000 K), ATW1 (2,700 – 6,000 K), ATW2 (2,000 – 6,000 K) |
Giao thức mạng | IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARPIPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP |
Day/Night | OFF / AUTO |
Ống kính | 2.8-10mm |
Góc quan sát | [16 : 9 mode] H: 28° (TELE) – 100° (WIDE) V: 16° (TELE) – 54° (WIDE)[4 : 3 mode] H: 28° (TELE) – 100° (WIDE) V: 21° (TELE) – 73° (WIDE) |
Zoom kỹ thuật số | 2X, 4X |
Chuẩn nén | H.264 (High profile) và JPEG |
Kiểu dáng camera | Camera dome |
Nguồn điện | DC12 V / 370 mA ,PoE (IEEE802.3af): DC48 V /90 mA |
Nhiệt độ làm việc | -10°C ~ +50°C |
Môi trường làm việc | 10 ~ 90 % |
Kích thước | ø129.5 mm x 101 mm (H), Dome radius 40 mm |
Trọng lượng | ~ 0,5kg |